Ý nghĩa của từ hủ tục là gì:
hủ tục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ hủ tục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hủ tục mình

1

35 Thumbs up   16 Thumbs down

hủ tục


phong tục đã lạc hậu, đã lỗi thời xoá bỏ những hủ tục
Nguồn: tratu.soha.vn

2

10 Thumbs up   10 Thumbs down

hủ tục


Hu tuc la nhung quan diem la nhung co tuc lac hau k nen giu lai
J - 00:00:00 UTC 29 tháng 11, 2014

3

10 Thumbs up   10 Thumbs down

hủ tục


Hủ tục là những phong tục tập quán lạc hậu không phù hợp với thời điểm hiện tại
không tên - 00:00:00 UTC 3 tháng 1, 2016

4

19 Thumbs up   20 Thumbs down

hủ tục


Phong tục đã lỗi thời. | : ''Bài trừ '''hủ tục'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

hủ tục


hủ tục là phong tục đã lỗi thời,không còn phù hợp với quan niệm về văn hóa,văn minh,đạo đức và nếp sống của xã hội hiện đại
Tường Vy - 00:00:00 UTC 23 tháng 7, 2020

6

5 Thumbs up   9 Thumbs down

hủ tục


là các phong tục tập quán lạc hậu không phù hợp với thời đại
Hủ tục - 00:00:00 UTC 19 tháng 3, 2015

7

11 Thumbs up   16 Thumbs down

hủ tục


d. Phong tục đã lỗi thời. Bài trừ hủ tục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

10 Thumbs up   17 Thumbs down

hủ tục


d. Phong tục đã lỗi thời. Bài trừ hủ tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ tục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hủ tục": . hải tặc Hậu tắc hối tiếc hốt thuốc hủ tục hư thực. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

9

5 Thumbs up   12 Thumbs down

hủ tục


phong tuc loi thoi khong dang tin
boy - 00:00:00 UTC 30 tháng 10, 2014





<< hủ hóa hứa hôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa