1 |
hứa hônđg. Hẹn ước sẽ kết hôn hoặc sẽ cho phép kết hôn. Hai người đã hứa hôn với nhau. Đã hứa hôn cho con gái.
|
2 |
hứa hônhẹn ước sẽ kết hôn hoặc cho phép kết hôn hai người đã hứa hôn
|
3 |
hứa hôn Hẹn ước sẽ kết hôn hoặc sẽ cho phép kết hôn. | : ''Hai người đã '''hứa hôn''' với nhau.'' | : ''Đã '''hứa hôn''' cho con gái.''
|
4 |
hứa hônđg. Hẹn ước sẽ kết hôn hoặc sẽ cho phép kết hôn. Hai người đã hứa hôn với nhau. Đã hứa hôn cho con gái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hứa hôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hứa hôn":&nb [..]
|
<< hủ tục | hứa hẹn >> |