1 |
hứa hẹn1. đg. Nhận làm và định thời gian thực hiện. 2. d. Hi vọng : Tương lai đầy hứa hẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hứa hẹn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hứa hẹn": . hoa hiên hỏa ho [..]
|
2 |
hứa hẹnhứa và hẹn (nói khái quát) hứa hẹn đủ điều hai người đã hứa hẹn với nhau cho thấy trước, báo hiệu trước===== triển vọng tốt đẹp mà người ta mong muốn = [..]
|
3 |
hứa hẹn Hi vọng. | : ''Tương lai đầy '''hứa hẹn'''.'' | Nhận làm và định thời gian thực hiện.
|
4 |
hứa hẹnpaṭijānāti (paṭi + ñā + nā), patiñña (tính từ), paṭisava (nam), paṭisunāti (paṭi + su +nā)
|
5 |
hứa hẹn1. đg. Nhận làm và định thời gian thực hiện. 2. d. Hi vọng : Tương lai đầy hứa hẹn.
|
<< hứa hôn | inh tai >> |