1 |
hải ngoạiHải ngoại là danh từ dùng để chỉ lãnh thổ, đất nước ngoài Việt Nam. Hải ngoại là từ Hán Việt, bao gồm 2 chữ 海(biển) và 外(bên ngoài) ghép lại. Như vậy, cũng có thể diễn giải "hải ngoại" là "vùng biển b [..]
|
2 |
hải ngoạiHải- biển- nước Ngoại- ngoài ==> Hải ngoại= Nước ngoài @@
|
3 |
hải ngoại(Từ cũ) nước ngoài (nói khái quát) bôn ba nơi hải ngoại ra hải ngoại học tập
|
4 |
hải ngoạidt. Nước ngoài: lá thư từ hải ngoại gửi về bôn ba nơi hải ngoại.
|
5 |
hải ngoạidt. Nước ngoài: lá thư từ hải ngoại gửi về bôn ba nơi hải ngoại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải ngoại". Những từ có chứa "hải ngoại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
6 |
hải ngoại Nước ngoài. | : ''Lá thư từ '''hải ngoại''' gửi về.'' | : ''Bôn ba nơi '''hải ngoại'''.''
|
<< Tham | hoang >> |