Ý nghĩa của từ great là gì:
great nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ great. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa great mình

1

16 Thumbs up   3 Thumbs down

great


1, tuyệt vời, tuyệt diệu,tuyệt, quá tuyệt, kỳ diệu
2, to lớn, số nhiều, vô số
3,từ cảm thán mang ý nghĩa đặc biệt thích thú và ấn tượng đối với một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó
Thuy Anh Ott - 2013-08-01

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

great


Lớn, vĩ đại, tuyệt vời, rất/hết sức


There's a great distance between those places.
(Có 1 khoảng cách lớn giữa những nơi đó.)

It is so great to be here.
(Thật là tuyệt khi được ở đây.)

Ho Chi Minh is a great character.
(Bác Hồ là một con người vĩ đại.)

Please pay great attention to these things. They're fragible.
(Làm ơn hết sức cẩn thận với những thứ này. Chúng là đồ dễ vỡ.)
vananh - 2013-08-01

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

great


Lớn, to lớn, vĩ đại. | : ''a wind'' — cơn gió lớn | : ''a '''great''' distance'' — một khoảng cách lớn | : ''the '''Great''' October Socialist Revolution'' — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

great


Tính từ: tuyệt vời, lớn, cao quý, giỏi, thân,...
Ví dụ 1: Đó là điều tuyệt vời nhất mà tôi đã từng làm. (That is the greatest thing than ever I have not done before.)

Ví dụ 2: Anh ấy rất giỏi trong việc điều hành công ty. (He is great on operating company.)
nga - 2018-10-17

5

4 Thumbs up   5 Thumbs down

great


[greit]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lớn, to lớn, vĩ đạia great wind cơn gió lớna great distance một khoảng cách lớnthe Great October Socialist Revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười v [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

2 Thumbs up   5 Thumbs down

great


| great great (grāt) adjective Abbr. gr., gt. 1. Very large in size. 2. Larger in size than others of the same kind. 3. Large in quantity or number: A great throng awaited us. See synony [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< golden greek >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa