1 |
golden Bằng vàng. | Có vàng, nhiều vàng. | Có màu vàng. | : '''''golden''' hair'' — tóc màu vàng | Quý giá, quý báu, quý như vàng. | : ''a '''golden''' opportunity'' — một dịp quý báu | : '''''golden'' [..]
|
2 |
golden['gouldən]|tính từ bằng vàng có vàng, nhiều vàng có màu vànggolden hair tóc màu vàng quý giá, quý báu, quý như vànga golden opportunity một dịp quý báugolden remedy thuốc quý, thuốc thánh thịnh vượng; [..]
|
<< goat | great >> |