1 |
grandparents Ông bà (nội ngoại).
|
2 |
grandparentsông bà
|
3 |
grandparentsTrong tiếng Anh, từ "grandparents" là dnah từ số nhiều có nghĩa là ông bà nói chung (có thể là nội hoặc ngoại) Ví dụ: If my grandparents are still alive, I will definitely help them realize their dreams. (Nếu ông bà của tôi còn sống, tôi nhất định sẽ giúp họ thực hiện ước mơ của mình)
|
<< gotta | gymnastics >> |