1 |
gymnastics Những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể. | : ''mental '''gymnastics''''' — sự rèn luyện [..]
|
2 |
gymnasticsKỹ thuật môn thể dục dụng cụ
|
3 |
gymnasticsDanh từ: - Các bài tập thể dục và hoạt động được thực hiện bên trong, thường sử dụng các thiết bị như thanh và dây thừng, nhằm tăng sức mạnh của cơ thể và khả năng di chuyển và uốn cong dễ dàng. Loại hình này được phổ biến áp dụng, nhất là đối với giới trẻ.
|
<< grandparents | helpful >> |