1 |
helpful Giúp đỡ; giúp ích; có ích.
|
2 |
helpful['helpful]|tính từ giúp đỡ; giúp ích; có ícha helpful person /suggestion /map một con người/lời gợi ý/tấm bản đồ hữu íchhe's always helpful to his mother anh ấy lúc nào cũng đỡ đần cho mẹ được rất nhi [..]
|
<< gymnastics | lizzie >> |