1 |
gmpviết tắt của "Guaranteed Maximum Price". Đây là một hợp đồng chi phí loại (còn gọi là hợp đồng mở cuốn sách) mà nhà thầu được bù đắp cho các chi phí thực tế phát sinh cộng với một chủ đề lệ phí cố định với một mức giá trần
|
2 |
gmpLà từ ghi tắt của "Good Manufacturing Practices", nghĩa là hướng dẫn thực hành sản xuất tốt, thường ứng dụng đối với các cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm hoặc dược phẩm nhằm kiểm soát được các bước tạo ra chất lượng sản phẩm Ví dụ: Trên các sản phẩm thuốc, một số nhà sản xuất có ghi: "Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền đạt tiêu chuẩn GMP"
|
3 |
gmpGMP là viết tắt của cụm từ Good Manufacturing Practices có nghĩa là những tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt nhằm đảm bảo điều kiện vệ sinh an toàn cho sản xuất thực phẩm
|
<< hakuna matata | hdbank >> |