1 |
gladVui mừng, vui sướng, vui lòng I am glad to here from you again. (Tôi rất vui khi được nghe tin từ bạn.) She gives the glad eye to all the disabilitied children in the centre. (Cô ấy âu yếm nhìn tất cả những đứa trẻ khuyết tật ở trung tâm.)
|
2 |
glad Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan. | : ''to be '''glad''' to dee someone'' — sung sướng vui mừng được gặp ai | : '''''glad''' news'' — tin vui, tin mừng
|
3 |
glad[glæd]|tính từ vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoanto be glad to see someone sung sướng vui mừng được gặp aiglad news tin vui, tin mừngto give the glad eye to somebody (từ lóng) nhìn ai âu [..]
|
4 |
gladGlad /glæd/ là tính từ có nghĩa là: vui lòng, sung sướng, vui sướng, vui vẻ, hân hoan,... Ví dụ 1: I have a glad news for you (Tôi có một tin vui cho bạn) Ví dụ 2: I am to be glad to see him (Tôi rất vui khi thấy anh ấy)
|
<< ghost | glitter >> |