1 | 
		
		
		gia tộctập hợp gồm nhiều gia đình có cùng một tổ tiên người trong gia tộc Đồng nghĩa: họ 
  | 
2 | 
		
		
		gia tộcHọ hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia tộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia tộc": . gia tốc gia tộc 
  | 
3 | 
		
		
		gia tộcHọ hàng. 
  | 
4 | 
		
		
		gia tộcgia tộc là dòng (họ ) giàu có hoặc có quyền lực trong xã hội.  | 
5 | 
		
		
		gia tộc Họ hàng. 
  | 
6 | 
		
		
		gia tộcvaṃsa (nam) 
  | 
| << gia trưởng | tỷ thí >> |