Ý nghĩa của từ tỷ thí là gì:
tỷ thí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tỷ thí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tỷ thí mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tỷ thí


Thi võ nghệ để xem hơn kém.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tỷ thí


Thi võ nghệ để xem hơn kém.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỷ thí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tỷ thí": . tạ thế tái thế tàu thủy tay thợ tắt thở tất thảy Tây Thi tế thế tha thứ T [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tỷ thí


Thi võ nghệ để xem hơn kém.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỷ thí


Bảo Châu thi võ nghệ để thấy mình kém cõi.
Ẩn danh - 2017-07-16





<< gia tộc tỷ nhiệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa