1 |
gate[geit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cổnga wooden /iron gate cổng gỗ/sắtthe garden gate cửa vườnthe gates of the city các cổng ra vào thành phốthe carriage passed through the palace gates chiếc [..]
|
2 |
gate1. cửa cổng, cửa chắn, cửa đập; tấm ván chắn 2. đèo, hẻm núi air ~ lò thông gió cross ~ lò bằng cắt ngang deliveri ~ cửa phân phối nước sea ~ cửa biển water ~ cửa phân nước
|
3 |
gate Cổng. | Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ). | Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money). | Cửa đập, cửa cống. | Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; [..]
|
4 |
gatecổng
|
<< gap | general >> |