1 |
gain[gein]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lợi, lời; lợi lộc; lợi íchlove of gain lòng tham lợi ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi sự tăng thêma gain to knowlegde sự tăng thêm hiểu biết [..]
|
2 |
gain1. sự gia tăng, sự thu thập 2. lò ngang, lò xuyên vỉ
|
3 |
gain Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích. | : ''love of '''gain''''' — lòng tham lợi | Của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi. | Sự tăng thêm. | : ''a '''gain''' to knowlegde'' — sự tăng thêm hiểu biết | Thu [..]
|
4 |
gainDanh từ: lợi ích/ sự tăng thêm/ sự thu thập Ví dụ: Qua khóa học này, tôi có có được sự củng cố tăng thêm về kiến thức. (Thanks for this course, I get a gain of knowledge.) Động từ: thu được, đạt được Ví dụ: Cô ấy dành được 2 huy chương vàng từ môn thể thao bơi lội. (She gained two gold medals in swimming.)
|
5 |
gain
|
<< gala | derby >> |