Ý nghĩa của từ gala là gì:
gala nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gala. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gala mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

gala


buổi hội, ngày hội, có biểu diễn âm nhạc, nghệ thuật, v.v. đi xem gala cười
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

gala


Gala là dạ hội sinh viên, một dạng thu nhỏ của Festival. Gala thường có kết hợp với ca nhạc sinh viên.
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

gala


Show bieu dien dac sac co hoi tu nhung nguoi tieu bieu, gap lai nhung nguoi tai gioi, xuat sac....GALA => nghia Tieng Viet la GAP LAI
kieunguyen6791 - 00:00:00 UTC 20 tháng 1, 2016

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

gala


Hội, hội hè. | : ''in '''gala''' attie'' — mặc quần áo đi xem hội | Hội lớn, lễ lớn. | : ''Soirée de '''gala''''' — dạ hội | : ''Toilette de '''gala''''' — quần áo ngày hội [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< décapsuleur décathlon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa