1 |
galabuổi hội, ngày hội, có biểu diễn âm nhạc, nghệ thuật, v.v. đi xem gala cười
|
2 |
galaGala là dạ hội sinh viên, một dạng thu nhỏ của Festival. Gala thường có kết hợp với ca nhạc sinh viên.
|
3 |
galaShow bieu dien dac sac co hoi tu nhung nguoi tieu bieu, gap lai nhung nguoi tai gioi, xuat sac....GALA => nghia Tieng Viet la GAP LAI
|
4 |
gala Hội, hội hè. | : ''in '''gala''' attie'' — mặc quần áo đi xem hội | Hội lớn, lễ lớn. | : ''Soirée de '''gala''''' — dạ hội | : ''Toilette de '''gala''''' — quần áo ngày hội [..]
|
<< gamma | gain >> |