1 |
fyrĐây là cụm từ viết tắt của: - for your reference: dành cho bạn tham khảo thường sử dụng khi gửi mail với nội dung gì đó mang tính tham khảo, giúp ích cho người nhận trong công việc, dùng nó để làm việc. - for your review: dành cho sự xem xét/đánh giá của bạn
|
2 |
fyr Lửa, hỏa. | : ''Kan jeg få '''fyr'''? | : '' å sette '''fyr''' på noe | : '' å ta '''fyr''' '' — Bắt lửa. | : ''å være (i) '''fyr''' og flamme over noe '' — Hăng hái, nóng nảy về việc gì. | : '' Ph [..]
|
3 |
fyrviết tắt của: 1. Find Your Reason có nghĩa: tìm hồ sơ của bạn. 2. For Your Records:với hồ sơ của bạn. 3 .For Your Review: với nhận xét của bạn. 4. For Your Reference: với tham chiếu của bạn.
|
<< syn | premiere >> |