Ý nghĩa của từ syn là gì:
syn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ syn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa syn mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

syn


Là từ viết tắt của "The Synchronous Idle Character" (tạm dịch: Ký tự đồng bộ hoá). Quá trình thực hiện SYN sẽ diễn ra như sau: Đầu tiên, A sẽ gửi cho B yê [..]
Nguồn: dichthuatthudo.com.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

syn


Thị giác, thị lực, thị năng. | : ''Hun mistet '''synet'''. | Quang cảnh, cảnh tượng. Dáng, hình dáng. Sự xuất hiện. | : ''Reven ble skremt ved '''synet''' av hunden. | : '' for (et) '''syn'''s skyl [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

syn


Là từ viết tắt của "The Synchronous Idle Character" (tạm dịch: Ký tự đồng bộ hoá). Quá trình thực hiện SYN sẽ diễn ra như sau:  Đầu tiên, A sẽ gửi cho B yêu cầu kết nối và chờ cho B trả lời. Sau [..]
Nguồn: vncold.vn

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

syn


Là từ viết tắt của "The Synchronous Idle Character" (tạm dịch: Ký tự đồng bộ hoá). Quá trình thực hiện SYN sẽ di& [..]
Nguồn: toomva.com

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

syn


Là từ viết tắt của "The Synchronous Idle Character" (tạm dịch: Kư tự đồng bộ hoá). Quá tŕnh thực hiện SYN sẽ diễn ra như sau:
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

syn


Cùng với; đồng. | : '''''syn'''onym'' — từ đồng nghĩa | Đồng thời. | : '''''syn'''aesthesia'' — cảm giác kết hợp
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

1 Thumbs up   3 Thumbs down

syn


Sự hợp nhất thôn xã (cổ Hy lạp).
Nguồn: vi.wiktionary.org





fyr >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa