1 |
premiereBuổi công chiếu, ra mắt lần đầu tiên (tiếng Anh: Premiere, hoặc première, từ Tiếng Pháp première, nghĩa là "đầu tiên") là buổi trình diễn đầu tiên trước công chúng của một tác phẩm, như một [..]
|
2 |
premiere Buổi trình diễn đầu tiên một vở kịch. | : ''Teateret har '''premiere''' på "Peer Gynt" i aften.
|
<< fyr | luke >> |