1 |
flowTheo dân rap Flow có ý nghĩa như một dòng chảy của cả bài, nó như một nhịp điệu vậy có lúc nhanh lúc chậm, lúc cao lúc thấp. Theo tôi là như vậy
|
2 |
flow Sự chảy. | Lượng chảy, lưu lượng. | Luồng nước. | Nước triều lên. | : ''ebb and '''flow''''' — nước triều xuống và nước triều lên | Sự đổ hàng hoá vào một nước. | Sự bay dập dờn (quần áo... ). [..]
|
3 |
flow[flou]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự chảy lượng chảy, lưu lượng luồng nước nước triều lênebb and flow nước triều xuống và nước triều lên sự đổ hàng hoá vào một nước sự bay dập dờn (quần áo...) [..]
|
4 |
flow| flow flow (flō) verb flowed, flowing, flows verb, intransitive 1. a. To move or run smoothly with unbroken continuity, as in the manner characteristic of a fluid. b. To issue in a str [..]
|
5 |
flow"Flow" là một động từ để diễn tả hành động một cách bập bềnh, trôi nổi. Miêu tả sự vật, hiện tượng diễn ra một cách nhẹ nhàng, thoải mái. Ví dụ, khi chúng ta miêu tả những đám mây đang "trôi nổi" trên bầu trời một cách rất nhẹ nhàng.
|
6 |
flowĐộng từ - (Đặc biệt là chất lỏng, khí hoặc điện) để di chuyển theo một hướng, đặc biệt là liên tục và dễ dàng Ví dụ: Dòng sông trôi thật êm đềm (The river is flowing fondly). - Để tiếp tục đến hoặc được sản xuất Ví dụ: Làm sao để tiền mặt được sản xuất? (How can the cash is flowed?)
|
<< floor | flower >> |