1 |
flower Hoa, bông hoa, đoá hoa. | Cây hoa. | Lời lẽ văn hoa. | : ''flowers of speech'' — những câu văn hoa | Tinh hoa, tinh tuý. | : ''the '''flower''' of the country's youth'' — tinh hoa của thanh niê [..]
|
2 |
flowerhoa
|
3 |
flower['flauə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ hoa, bông hoa, đoá hoa cây hoa ( số nhiều) lời lẽ văn hoaflowers of speech những câu văn hoa tinh hoa, tinh tuýthe flower of the country's yout [..]
|
4 |
flower| flower flower (flouʹər) noun 1. a. The reproductive structure of some seed-bearing plants, characteristically having either specialized male or female organs or both male and fem [..]
|
5 |
flowerFlower là đĩa đơn đầu tiên của Van Tomiko, phát hành sau album Farewell. Đĩa đơn đạt vị trí #10 trong vòng 6 tuần & bán được tất cả 24.230 bản(trở thành đĩa đơn bán chạy nhất của Tomiko). [..]
|
<< flow | food >> |