1 |
food| food food (fd) noun 1. Material, usually of plant or animal origin, that contains or consists of essential body nutrients, such as carbohydrates, fats, proteins, vitamins, or minerals, an [..]
|
2 |
food[fu:d]|danh từ bất cứ chất nào mà con người hay động vật ăn hay uống hoặc thực vật hấp thụ để duy trì sự sống và phát triển; lương thựca shortage of food in some countries sự thiếu lương thực ở một số [..]
|
3 |
food1.Đồ ăn, món ăn 2. Chất dinh dưỡng (Food material), giá trị dinh dưỡng ( food value) 3.Lương thực, thực phẩm (food chemistry: hoá học thực phẩm...) 4.Thức ăn (animal food: thức ăn động vật)
|
4 |
food Đồ ăn, thức ăn, món ăn. | : ''the '''food''' there is excellent'' — món ăn ở đó thật tuyệt | : '''''food''' and clothing'' — ăn và mặc | : ''mental (intellectual) '''food''''' — món ăn tinh thần | [..]
|
<< flower | fork >> |