Ý nghĩa của từ fork là gì:
fork nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ fork. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fork mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

fork


Cái nĩa (để xiên thức ăn). | Cái chĩa (dùng để gảy rơm... ). | Chạc cây. | Chỗ ngã ba (đường, sông). | Thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork). | Đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ... ). | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

fork


cái xới làm vườn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

fork


ngã ba
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

fork


dĩa
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

fork


[fɔ:k]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cái nĩa (để xiên thức ăn) cái chĩa (dùng để gảy rơm...) (kỹ thuật) phuộc xe đạp chạc cây chỗ ngã ba (đường, sông) (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ( ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   4 Thumbs down

fork


| fork fork (fôrk) noun 1. A utensil with two or more prongs, used for eating or serving food. 2. An implement with two or more prongs used for raising, carrying, piercing, or digging. 3.& [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< food forty >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa