Ý nghĩa của từ forty là gì:
forty nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ forty. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa forty mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

forty


bốn mươi
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

forty


Bốn mươi. | : ''a man of '''forty''''' — một người bốn mươi tuổi | Số bốn mươi. | (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ) | những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49). | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< fortnight foul >>