1 |
fortybốn mươi
|
2 |
forty Bốn mươi. | : ''a man of '''forty''''' — một người bốn mươi tuổi | Số bốn mươi. | (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ) | những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49). | : '' [..]
|
<< fork | foul >> |