Ý nghĩa của từ foul là gì:
foul nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ foul. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa foul mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


phạm luật
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


phạm lỗi
Nguồn: avavn.com (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


(n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Nguồn: tips5star.com (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


phạm lỗi
Nguồn: tttd.vn (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Nguồn: s11bettips.com (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


Hôi hám, hôi thối. | : ''a '''foul''' smell'' — mùi hôi thối | Bẩn thỉu, cáu bẩn. | : ''a '''foul''' pipe'' — cái tẩu cáu bẩn | Ươn (cá). | Xấu, đáng ghét (thời tiết). | Xấu, tồi, thô tục, tục [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


(n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Nguồn: soikeo.vn (offline)

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


 (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

foul


là cú đánh phạm luật trong khi thi đấu hoặc những hành động trái với những quy định cụ thể trong từng thể loại. Kết quả của cú đánh lỗi là 1 penalty, tuy nhiên cũng tuỳ thuộc vào các luật cụ thể.
Nguồn: billiardpro.vn (offline)





<< forty four >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa