1 |
foulphạm luật
|
2 |
foulphạm lỗi
|
3 |
foul(n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
|
4 |
foulphạm lá»i
|
5 |
foulchơi không đẹp, trái luật, phạm luật
|
6 |
foul Hôi hám, hôi thối. | : ''a '''foul''' smell'' — mùi hôi thối | Bẩn thỉu, cáu bẩn. | : ''a '''foul''' pipe'' — cái tẩu cáu bẩn | Ươn (cá). | Xấu, đáng ghét (thời tiết). | Xấu, tồi, thô tục, tục [..]
|
7 |
foul(n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
|
8 |
foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
|
9 |
foullà cú đánh phạm luật trong khi thi đấu hoặc những hành động trái với những quy định cụ thể trong từng thể loại. Kết quả của cú đánh lỗi là 1 penalty, tuy nhiên cũng tuỳ thuộc vào các luật cụ thể.
|
<< forty | four >> |