1 |
four Bốn. | : '''''four''' directions'' — bốn phương | : ''the '''four''' corners of the earth'' — khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất | : ''carriage and '''four''''' — xe bốn ngựa | [..]
|
2 |
fourbốn
|
<< foul | friendly >> |