1 |
friendly Thân mật, thân thiết, thân thiện. | : ''a '''friendly''' smile'' — một nụ cười thân mật | : ''to have '''friendly''' relations with one's neighbours'' — có quan hệ thân mật với láng giềng của mình [..]
|
2 |
friendly['frendli]|tính từ thân mật, thân thiết, thân thiệna friendly smile một nụ cười thân mậtto have friendly relations with one's neighbours có quan hệ thân mật với láng giềng của mìnhFriendly Society hội [..]
|
3 |
friendlythân thiện
|
<< four | furniture >> |