1 |
feeding Sự cho ăn; sự nuôi lớn. | Sự bồi dưỡng. | Sự cung cấp (chất liệu cho máy). | , (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên). | Sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn). | Đồng cỏ. [..]
|
2 |
feeding: nhưng người liên tục để tướng của họ bị giết, khiến cho đối thủ fed
|
3 |
feedingsự cung cấp, sự cho ăn, sự nuôi lớn~ of stream nguồn nước đầu dòng ; sự cung cấp nước cho dòng chảy grass ~ ăn cỏsurface ~ ăn ở tầng mặt~ adaptation: sự thích nghi bắt mồi, sự thích nghi dinh dưỡng~ ground: vùng thu nhận nước, lưu vực~ interference: can nhiễu cung cấp thức ăn, giảm thức ăn (do có các cá thể khác)~ ratio: hệ số thức ăn~ re [..]
|
<< fantasy | odd >> |