Ý nghĩa của từ feeding là gì:
feeding nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ feeding. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa feeding mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

feeding


Sự cho ăn; sự nuôi lớn. | Sự bồi dưỡng. | Sự cung cấp (chất liệu cho máy). | , (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên). | Sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn). | Đồng cỏ. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

feeding


: nhưng người liên tục để tướng của họ bị giết, khiến cho đối thủ fed
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

feeding


sự cung cấp, sự cho ăn, sự nuôi lớn~ of stream nguồn nước đầu dòng ; sự cung cấp nước cho dòng chảy grass ~ ăn cỏsurface ~ ăn ở tầng mặt~ adaptation: sự thích nghi bắt mồi, sự thích nghi dinh dưỡng~ ground: vùng thu nhận nước, lưu vực~ interference: can nhiễu cung cấp thức ăn, giảm thức ăn (do có các cá thể khác)~ ratio: hệ số thức ăn~ re [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< fantasy odd >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa