1 |
fault| fault fault (fôlt) noun 1. a. A character weakness, especially a minor one. b. Something that impairs or detracts from physical perfection; a defect. c. A mistake; an error. d. A minor offe [..]
|
2 |
fault Sự thiếu sót; khuyết điểm. | Điểm lầm lỗi; sự sai lầm. | Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm). | : ''the '''fault''' was mine'' — lỗi ấy là tại tôi | : ''who is in '''fault'''?'' — ai đáng chê tr [..]
|
3 |
faultlỗi
|
4 |
faultđứt gãy ~ area vùng đứt gãy~ bundle chùm đứt gãy~ breccia dăm kết đứt gãy~ cliff sườn đứt gãy~ conglomerate cuội kết đứt gãy~ folding sự uốn nếp-đứt gãy~ line scarp đường vách đứt gãy~ network mạng lưới đứt gãy~ place mặt đứt gãy~ scarp vách đứt gãy~ set nhóm đứt gãy~ strial đường rạc [..]
|
5 |
faultlỗi (đánh cầu)
|
6 |
fault[fɔ:lt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ khiếm khuyết hoặc thiếu sót; lỗi lầm; khuyết điểmI like him despite his faults Tôi vẫn thích ông ấy dù ông ấy có những khiếm khuyếtthere is a fault in the e [..]
|
<< fashion | feature >> |