Ý nghĩa của từ fault là gì:
fault nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ fault. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fault mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

fault


| fault fault (fôlt) noun 1. a. A character weakness, especially a minor one. b. Something that impairs or detracts from physical perfection; a defect. c. A mistake; an error. d. A minor offe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fault


Sự thiếu sót; khuyết điểm. | Điểm lầm lỗi; sự sai lầm. | Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm). | : ''the '''fault''' was mine'' — lỗi ấy là tại tôi | : ''who is in '''fault'''?'' — ai đáng chê tr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fault


lỗi
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fault


đứt gãy ~ area vùng đứt gãy~ bundle  chùm đứt gãy~ breccia  dăm kết đứt gãy~ cliff sườn đứt gãy~ conglomerate  cuội kết đứt gãy~ folding  sự uốn nếp-đứt gãy~ line scarp đường vách đứt gãy~ network  mạng lưới đứt gãy~ place  mặt đứt gãy~ scarp  vách đứt gãy~ set   nhóm đứt gãy~ strial  đường rạc [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fault


lỗi (đánh cầu)
Nguồn: donexpro.com (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fault


[fɔ:lt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ khiếm khuyết hoặc thiếu sót; lỗi lầm; khuyết điểmI like him despite his faults Tôi vẫn thích ông ấy dù ông ấy có những khiếm khuyếtthere is a fault in the e [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< fashion feature >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa