1 |
fatigue Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc. | Sự mỏi (của kim loại). | Công việc mệt nhọc, công việc lao khổ. | (như) fatigue-duty. | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần áo lao động. | Làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc. | [..]
|
2 |
fatigueSự mệt mỏi.
|
3 |
fatigueMệt mỏi, đuối sức. Một tình trạng, diễn ra sau một giai đoạn hoạt động về thể chất hoặc tinh thần, được đặc trưng bởi những biểu hiện: giảm khả năng làm việc và giảm hiệu quả hoàn thành công việc, thường đi kèm với cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ, hoặc cáu kỉnh; có thể diễn ra bất ngờ [..]
|
4 |
fatiguesự biến dạng
|
5 |
fatigue sự mệt mỏi; sự mệt nhọc
|
<< fanon | fermentation >> |