1 |
fermentation Sự lên men. | Sự khích động, sự vận động, sự xúi giục. | Sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động. | Sự lên men. | : '''''Fermentation''' alcoolique'' — sự lên men rượu | Sự xôn xao náo động. [..]
|
2 |
fermentationSự lên men
|
3 |
fermentationsự lên menbituminous ~ sự lên men sinh bitum (yếm khí) ~ chemistry: hóa học về quá trình lên men~ industry: công nghiệp gây men~ tank: thùng ủ men, bể ủ men~ tower: tháp ủ men
|
<< fatigue | thái >> |