1 |
farming: giết lính để kiếm tiền
|
2 |
farmingngành nuôi trồng theo trang trại
|
3 |
farming | Công việc đồng áng, công việc trồng trọt. | : '''''farming''' method'' — phương pháp trồng trọt | : ''a '''farming''' tool'' — dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
|
<< evening | amazing >> |