1 |
amazinglà tính từ trong tiếng anh. . ngạc nhiên , thích thú..ví dụ It's amazing how quickly people adapt. thât là ngạc nhiên với việc con người thích ứng rất nhanh., ví dụ It's amazing the difference a few polite words make.
|
2 |
amazingTính từ: tuyệt vời, kì diệu,... Ví dụ 1: Đó là điều tuyệt vời nhất tôi từng được thấy. Tôi thật sự rất cảm động. (This is an amazing thing I have ever seen. I am really touched for that.) Ví dụ 2: Cô ấy vẫn còn sống sau vụ tai nạn đó. Thật kì diệu làm sao. (She is still alive after that accident. It is so amazing.)
|
3 |
amazing"Amazing" là đĩa đơn thứ ba từ album phòng thu Face to Face của ban nhạc người Ireland Westlife.
Ca khúc leo lên đến vị trí #4 trên UK Singles Chart nhưng sau đó nhanh chóng rơi khỏi bảng xếp hạng. [..]
|
4 |
amazing | Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên.
|
<< farming | caring >> |