1 |
evening | Buổi chiều, buổi tối, tối đêm. | : ''a musical '''evening''''' — một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc | Lúc xế bóng.
|
2 |
evening[i':vniη]|danh từ buổi chiều, buổi tối, tối đêma musical evening một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc (nghĩa bóng) lúc xế bóngĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< reading | farming >> |