1 |
reading Sự đọc, sự xem (sách, báo... ). | : ''to be fond of '''reading''''' — thích đọc sách | : ''there's much '''reading''' in it'' — trong đó có nhiều cái đáng đọc | Sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác. | [..]
|
2 |
reading Mùa giải hiện nay
Câu lạc bộ bóng đá Reading (phát âm /ˈrɛdɪŋ/) là một đội bóng có trụ sở tại thị trấn Reading, Berkshire, Anh và hiện đang thi đấu tại Giải bóng đá Hạng nhất Anh. Thành lập năm 1871 [..]
|
3 |
readingTọa độ: 51°27′15″B 0°58′23″T / 51,4541°B 0,973°T / 51.4541; -0.9730
Reading (phát âm /ˈrɛdɪŋ/ ( phát) RED-ing) là một thị xã ở Anh, tọa lạc tại nơi hợp lưu của sông Thames và sông Kennet, trê [..]
|
4 |
readingsố đọc ; sự đọcanticlockwise ~ số đọc ngược chiều kim đồng hồ azimuth ~ số đọc phương vị barometric ~ số đọc trên khí áp kếbubble ~ số đọc trên ống nthủy circle ~ số đọc bàn độclosing ~ số đọc cuối cùng, số đọc khép vòngcontrol ~ số đọc kiểm tra corrected ~ số đọc hiệu chỉnh dial ~ số đọc trên đĩa số, số đọc trên mặt ( máy)gauge ~ số đọc trên thước [..]
|
<< recording | evening >> |