1 |
fanquạt, quạt bồi tích, nón phóng vật~ of boulder dissemination quạt phân tán tảng lăn~ shaped debris cone cái quạt (nón phóng đá hình quạt)~ structure kiến trúc dạng quạtalluvial ~ quạt bồi tích, quạt đất bồiboulder ~ vạt đá lăn, quạt tích tụ đá tảngcleavage ~ thớ chẻ dạng quạtcompound alluvial ~ quạt bồi tích phức hợpdeep sea ~ hình quạt châu [..]
|
2 |
fan Người hâm mộ, người say mê. | : ''film fans'' — những người mê chiếu bóng | : ''football fans'' — những người hâm mộ bóng đá | Cái quạt. | : ''an electric '''fan''''' — quạt máy, quạt điện | Cái [..]
|
3 |
fanNguồn gốc tiếng anh, chỉ những người hâm mộ một ai đó, một câu lạc bộ nào đó...
|
4 |
fanNgười hâm mộ hay người ái mộ hay còn gọi với cái tên ngắn gọn là fan, fan hâm mộ, các fan, fan cuồng... là tên gọi chỉ chung cho một nhóm đông người cùng chung một ý thích và biểu hiện sự nhiệt tình, [..]
|
5 |
fan[fæn]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ người hâm mộ, người say mêfilm fans những người mê chiếu bóngfootball fans những người hâm mộ bóng đá cái quạtan electric fan quạt máy, quạt điện [..]
|
6 |
fanngười hâm mộ một fan bóng đá cuồng nhiệt fan hâm mộ
|
7 |
fan"Fan" hay còn gọi là "Những người hâm mộ". Đối với các thần tượng âm nhạc hay ca sĩ, họ là những người nổi tiếng mang đến cho con người những bài hát hay, họ luôn sở hữu một lượng "fan" đông đảo, là những người luôn ngưỡng mộ và luôn hỗ trợ họ sẵn sàng trên con đường sự nghiệp nghệ thuật.
|
8 |
fan- Người hâm mộ: là những người cổ vũ, hâm mộ, yêu mến hay thần tượng một người nổi tiếng hay đối tượng nào đó. Ví dụ: Tôi là fan cuồng của anh đó, tôi có thể xin chữ kí của anh không? - Máy quạt (tiếng Anh) - Cái chảo (tiếng Anh)
|
<< extraction | fanon >> |