1 |
extraction Sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách). | Sự nhổ (răng... ). | Sự bòn rút, sự moi. | Sự hút, sự bóp, sự nặn. | Sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú. | Phép khai (căn). | Sự chiết. | D [..]
|
2 |
extraction1. sự lấy ra, sự chết, sự trích ly 2. sự khai thác~ of oil sự khai thác dầu~ process quá trình khai thácsolvent ~ sự chiết (bằng) dung môi
|
<< exit | fan >> |