Ý nghĩa của từ exit là gì:
exit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ exit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exit mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

exit


Sự đi vào (của diễn viên). | Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi. | Lối ra, cửa ra. | Sự chết, sự lìa trần. | Vào, đi vào. | Chết, lìa trần, biến mất. | Sự đi khỏi, sự ra khỏi. | : ''Après l’exit d [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exit


| exit exit (ĕgʹzĭt, ĕkʹsĭt) noun 1. The act of going away or out. 2. A passage or way out: an emergency exit in a theater; took the second exit on the throughway. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

exit


['eksit]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (sân khấu) sự đi vào của diễn viên sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi lối ra, cửa ra sự chết, sự lìa trầnexit poll sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ ph [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< exhibition extraction >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa