1 |
exit Sự đi vào (của diễn viên). | Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi. | Lối ra, cửa ra. | Sự chết, sự lìa trần. | Vào, đi vào. | Chết, lìa trần, biến mất. | Sự đi khỏi, sự ra khỏi. | : ''Après l’exit d [..]
|
2 |
exit| exit exit (ĕgʹzĭt, ĕkʹsĭt) noun 1. The act of going away or out. 2. A passage or way out: an emergency exit in a theater; took the second exit on the throughway. [..]
|
3 |
exit['eksit]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (sân khấu) sự đi vào của diễn viên sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi lối ra, cửa ra sự chết, sự lìa trầnexit poll sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ ph [..]
|
<< exhibition | extraction >> |