Ý nghĩa của từ exhibition là gì:
exhibition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ exhibition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exhibition mình

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

exhibition


| exhibition exhibition (ĕksə-bĭshʹən) noun 1. The act or an instance of exhibiting. 2. Something exhibited; an exhibit. 3. A large-scale public showing, as of art ob [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

exhibition


giải đấu mà các tay vợt tham gia với mục đích giao lưu hoặc gây quỹ từ thiện, không được tính điểm vào ATP hay WTA rank.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

exhibition


[,eksi'bi∫n]|danh từ sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãmHave you seen the Picasso exhibition ? Bạn đã xem triển lãm tranh của Picasso hay chưa?exhibition hall phòng triển lãm sự bày tỏ, sự biểu l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

exhibition


Cuộc triển lãm cuộc trưng bày. | Sự phô bày, sự trưng bày. | Sự bày tỏ, sự biểu lộ. | Sự thao diễn. | Học bổng. | Sự xuất trình. | Sự trưng bày, sự triển lãm. | : '''''Exhibition''' de tableau [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< exclamation exit >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa