1 |
exhibition| exhibition exhibition (ĕksə-bĭshʹən) noun 1. The act or an instance of exhibiting. 2. Something exhibited; an exhibit. 3. A large-scale public showing, as of art ob [..]
|
2 |
exhibitiongiải đấu mà các tay vợt tham gia với mục đích giao lưu hoặc gây quỹ từ thiện, không được tính điểm vào ATP hay WTA rank.
|
3 |
exhibition[,eksi'bi∫n]|danh từ sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãmHave you seen the Picasso exhibition ? Bạn đã xem triển lãm tranh của Picasso hay chưa?exhibition hall phòng triển lãm sự bày tỏ, sự biểu l [..]
|
4 |
exhibition Cuộc triển lãm cuộc trưng bày. | Sự phô bày, sự trưng bày. | Sự bày tỏ, sự biểu lộ. | Sự thao diễn. | Học bổng. | Sự xuất trình. | Sự trưng bày, sự triển lãm. | : '''''Exhibition''' de tableau [..]
|
<< exclamation | exit >> |