1 |
exclamation Sự kêu lên, sự la lên. | Lời kêu lên, lời la lên. | Tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than. | : '''''Exclamation''' de joie'' — tiếng reo vui mừng | : ''point d’exclamation'' — (ngô [..]
|
2 |
exclamation[,eksklə'mei∫n]|danh từ từ chỉ sự cảm thán, thán từnote of exclamation dấu cảm thán, dấu thanĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< espace | exhibition >> |