Ý nghĩa của từ exclamation là gì:
exclamation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ exclamation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exclamation mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

exclamation


Sự kêu lên, sự la lên. | Lời kêu lên, lời la lên. | Tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than. | : '''''Exclamation''' de joie'' — tiếng reo vui mừng | : ''point d’exclamation'' — (ngô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exclamation


[,eksklə'mei∫n]|danh từ từ chỉ sự cảm thán, thán từnote of exclamation dấu cảm thán, dấu thanĐồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< espace exhibition >>