1 |
falsesai sự thật
|
2 |
false Sai, nhầm. | : ''a '''false''' idea'' — ý kiến sai | : ''a '''false''' note'' — (âm nhạc) nốt sai | : '''''false''' imprisonment'' — sự bắt tù trái luật | Không thật, giả. | : ''a '''false''' mir [..]
|
3 |
false[fɔ:ls]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ sai, nhầma false idea ý kiến saia false note (âm nhạc) nốt saifalse imprisonment sự bắt giam trái pháp luật không thật, giảa false mirror gương không thậta false c [..]
|
4 |
falsegiả~ bedding thớ lớp giả~ dipping độ nghiêng giả~ topaz ngọc vàng giả
|
<< extreme | fame >> |