Ý nghĩa của từ false là gì:
false nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ false. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa false mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

false


sai sự thật
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

false


Sai, nhầm. | : ''a '''false''' idea'' — ý kiến sai | : ''a '''false''' note'' — (âm nhạc) nốt sai | : '''''false''' imprisonment'' — sự bắt tù trái luật | Không thật, giả. | : ''a '''false''' mir [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

false


[fɔ:ls]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ sai, nhầma false idea ý kiến saia false note (âm nhạc) nốt saifalse imprisonment sự bắt giam trái pháp luật không thật, giảa false mirror gương không thậta false c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

false


giả~ bedding thớ lớp giả~ dipping độ nghiêng giả~ topaz ngọc vàng giả
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< fallacy fame >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa