1 |
fame Tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi. | : ''to win '''fame''''' — nổi tiếng, lừng danh | Tiếng đồn.
|
2 |
fame[feim]|danh từ tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổito achieve fame and fortune được cả danh lẫn lợithe young musician rose quickly to fame người nhạc sĩ trẻ đã nhanh chóng nổi tiếnghouse of ill fame nhà ch [..]
|
<< false | fancy >> |