1 |
fancy['fænsi]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sức tưởng tượngthe novelist's fancy sức tưởng tượng của nhà viết tiểu thuyết cái được tưởng tượngDid I really hear someone come in , or was it only [..]
|
2 |
fancy Sự tưởng tượng. | Sự võ đoán. | Tính đồng bóng. | Ý muốn nhất thời. | Sở thích, thị hiếu. | : ''the '''fancy''''' — những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì) [..]
|
3 |
fancyTính từ: làm cảnh, đắt vô lý, có tính chau chuốt. Ví dụ: Cô ta xài rất nhiều đồ với giá đắt đỏ từ các hãng thời trang lớn như Gucci và Supreme. (She has purchased many fancy stuffs from famous brands like Gucci and Supreme.) Danh từ: Sự tưởng tượng, người hâm mộ.
|
<< fame | fashion >> |