Ý nghĩa của từ faint là gì:
faint nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ faint. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa faint mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

faint


Uể oải; lả (vì đói). | E thẹn; nhút nhát. | Yếu ớt. | : ''a '''faint''' show of resistance'' — một sự chống cự yếu ớt | Mờ nhạt, không rõ. | : '''''faint''' lines'' — những đường nét mờ nhạt | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

faint


[feint]|tính từ|danh từ|nội động từ|Tất cảtính từ uể oải; lả (vì đói) e thẹn; nhút nhát yếu ớta faint show of resistance một sự chống cự yếu ớt mờ nhạt, không rõfaint lines những đường nét mờ nhạta fa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

faint


| faint faint (fānt) adjective fainter, faintest 1. Lacking strength or vigor; feeble. 2. Lacking conviction, boldness, or courage; timid. 3. a. Lacking brightness: a faint light in the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

faint


                                         ngất xĩu
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

faint


"Faint" là một bài hát của ban nhạc nu metal Linkin Park. Đây là bài thứ 7 từ album năm 2003 Meteora. Linkin Park đã đoạt giải "Bài hát Xuất sắc nhất của năm" cho bài "Faint" tại lễ trao giải K-Rock n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

faint


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< pop farmer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa