1 |
farmer Người tá điền; người nông dân. | Người chủ trại.
|
2 |
farmer['fɑ:mə]|danh từ người tá điền; người nông dân người chủ trạiChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
farmernông dân
|
4 |
farmer| farmer farmer (färʹmər) noun 1. One who works on or operates a farm. 2. One who has paid for the right to collect and retain certain revenues or profits. Đồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< faint | fate >> |