Ý nghĩa của từ farmer là gì:
farmer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ farmer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa farmer mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

farmer


Người tá điền; người nông dân. | Người chủ trại.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

farmer


['fɑ:mə]|danh từ người tá điền; người nông dân người chủ trạiChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

farmer


nông dân
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

farmer


| farmer farmer (färʹmər) noun 1. One who works on or operates a farm. 2. One who has paid for the right to collect and retain certain revenues or profits. Đồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< faint fate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa