1 |
express1. Thể hiện, diễn tả, diễn đạt, biểu đạt bằng các phương tiện khác nhau: - She expressed deep understanding of literature of that time. - The rich culture of the Egyptian is expressed by the magnificent work of art of painting, carving, statue and construction.
|
2 |
express[iks'pres]|danh từ|tính từ|phó từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc xe lửa tốc hành, xe nhanh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc hãng vận tải [..]
|
3 |
express Người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc. | Xe lửa tốc hành, xe nhanh. | Hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc. | Hãng (vận tải) tốc hành. | Súng bắn nhanh. | Nói rõ, rõ ràng. | : ''an '''e [..]
|
4 |
express| express express (ĭk-sprĕsʹ) verb, transitive expressed, expressing, expresses 1. To set forth in words; state. 2. To manifest or communicate, as by a gesture; show. See synonyms [..]
|
5 |
expressTrong tiếng Anh, từ "express" là tính từ có nghĩa là tốc hành (của tàu xe) hoặc rõ ràng. Ví dụ 1: We took the express train to get here yesterday. (Chúng tôi ngồi chuyến xe lửa tốc hành để đến đây vào hôm qua) Ví dụ 2: This store only accepts express orders. (Cửa hàng này chỉ nhận những đơn hàng rõ ràng)
|
6 |
express"Express" là một bài hát của ca sĩ người Mỹ Christina Aguilera. Bài hát được sáng tác bởi Aguilera, Christopher "Tricky" Stewart, và Claude Kelly, được sản xuất bởi Stewart cho album nhạc phim, Burles [..]
|
7 |
expressbiểu diễn, biểu thị
|
<< exactly | extra >> |