1 |
exactly Chính xác, đúng đắn. | Đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời).
|
2 |
exactly1. Chính xác, đúng đắn Ví dụ: I know exactly how she felt. (Tôi biết chính xác cô ấy đã cảm thấy như thế nào.) 2. (thông tục) được sử dụng để hỏi thông tin chi tiết về điều gì Ví dụ: Where exactly did you stay in France? (Cụ thể là bạn đã ở đâu ở Pháp?) 3. Đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời) Ví dụ: ‘You mean somebody in this room must be the murderer?’ ‘Exactly.’ ("Ý anh là người ở trong căn phòng này chắc chắn là tên sát nhân sao?" "Đúng vậy.")
|
<< everywhere | express >> |