1 |
extra['ekstrə]|tính từ|phó từ|danh từ|tiền tố|Tất cảtính từ nhiều hơn hoặc vượt quá cái bình thường, cái được mong đợi hoặc cần thiết; thêmextra pay for extra work trả thêm tiền công việc ngoài giờto buy a [..]
|
2 |
extra Thêm, phụ, ngoại. | Thượng hạng, đặc biệt. | Thêm, phụ, ngoại. | : ''to work '''extra''''' — làm việc thêm ngoài | Hơn thường lệ, đặc biệt. | Cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm. | Bài nhảy th [..]
|
3 |
extra| extra extra (ĕkʹstrə) adjective Abbr. ext., ex., X 1. More than or beyond what is usual, normal, expected, or necessary. See synonyms at superfluous. 2. Better than ordinary; su [..]
|
<< express | fresh >> |