Ý nghĩa của từ equivalent là gì:
equivalent nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ equivalent. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa equivalent mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

equivalent


Đương lượng hay Equivalent (Eq hay eq) là đơn vị đo lường thường dùng trong hoá học và sinh học. Nó đo lường khả năng một chất kết hợp với các chất khác. Nó thường được dùng khi nói về nồng độ chuẩn. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equivalent


Tương đương. | Vật tương đương, từ tương đương. | Đương lượng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equivalent


[i'kwivələnt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tương đươngdanh từ vật tương đương, từ tương đương (kỹ thuật) đương lượngChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equivalent


Equivalent (đương lượng) hay Eq là một đơn vị dùng để đo lường khả năng kết hợp giữa các chất trong sinh học và hóa học. Người ta thường nhắc đến đương lượng khi nói về nồng độ chuẩn. Đương lượng có ưu điểm so với các cách đo nồng độ khác là không phức tạp và nhanh hơn
Ví dụ: Cách tính đương lượng của oxit kim loại là lấy phân tử khối chia cho tổng hóa trị. Như Al2O3 có đương lượng 102/(2*3)=17
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 14 tháng 5, 2019

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equivalent


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equivalent


, nghĩa của Cụm từ này chửa rõ nghĩa bác daibang nên chú thích lại  ;D
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< equity eraser >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa