1 |
east[i:st]|danh từ|tính từ|phó từ|Tất cảdanh từ hướng đông; phía đônghe lives to the east of Exeter anh ta sống ở phía đông của Exeterthe wind is blowing from the east gió từ hướng đông thổi tới ( the Eas [..]
|
2 |
eastphía đông
|
3 |
eastDanh từ: phía Đông, hướng Đông, phương Đông. Ví dụ 1: Đi thẳng về phía Đông, cậu sẽ thấy cô ấy đang đứng chờ cậu trước cửa. (Go straight to east, you will see her waiting for you at the door.) Ví dụ 2: Thành phố phía Đông nước Mỹ. (Cities are in the east of United States.)
|
4 |
eastPhương đông
|
5 |
east Hướng đông, phương đông, phía đông. | : ''to the '''east''' of'' — về phía đông của | Miền đông. | Gió đông. | Đông. | : '''''east''' wind'' — gió đông | Về hướng đông; ở phía đông. [..]
|
6 |
eastphương đông
|
<< earth | emergency >> |